Thực đơn
Tả_Hữu_Đô_đốc Chú thíchChức Quan Võ Việt Nam | |
---|---|
Nhà Đinh | |
Nhà Tiền Lê | |
Nhà Lý | |
Nhà Trần | |
Nhà Hồ | |
Bắc thuộc lần 4 | |
Nhà Lê sơ | |
Nhà Mạc | |
Chúa Trịnh | |
Chúa Nguyễn | |
Nhà Tây Sơn | |
thời Nguyễn |
Chức Quan Việt Nam | |
---|---|
A | |
B | |
C | Cai bạ / Cai bộ • Cai cơ • Cai đội • Cai thuyền • Chưởng cơ • Chưởng dinh • Chưởng doanh • Chưởng vệ |
D | |
Đ | |
G | |
H | |
K | |
L | |
M | |
N | |
O | |
P | |
Q | |
S | |
T | Thái thú • Thứ sử • Tam công • Thừa tướng • Thái giám • Thái sư • Thái uý • Tham hiệp trấn • Thượng thư • Tiết độ sứ • Tổng đốc • Trấn thủ • Tri châu • Tri phủ • Tri sự • Tuần phủ • Tư đồ • Tứ trụ triều đình |
V | |
X |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
Tả_Hữu_Đô_đốc Chú thíchLiên quan
Tả Hữu Đô đốc Tố Hữu Tô Hữu Bằng Tạ Hữu Yên Tạ Hữu Thanh Tạ Hữu Canh Tạ Thục Vi Tần Huệ Văn vương Tấn Huệ Đế Tây Hương CụcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tả_Hữu_Đô_đốc http://www.chinaknowledge.de/History/Terms/dudu.ht...